Hướng dẫn tướng Ilumia| Thắng bại tại kỹ năng

Chi Tiết Tướng | Garena Liên Quân Mobile Ilumia chỉ số Công vật lý 173 Công phép 0 Máu tối ...
Read more

Hướng dẫn tướng Kriknak| Thắng bại tại kỹ năng

Chi Tiết Tướng | Garena Liên Quân Mobile Kriknak chỉ số Công vật lý 173 Công phép 0 Máu tối ...
Read more

Hướng dẫn tướng Arthur| Thắng bại tại kỹ năng

Chi Tiết Tướng | Garena Liên Quân Mobile Arthur chỉ số Công vật lý 164 Công phép 0 Máu tối ...
Read more

Hướng dẫn tướng Ngộ Không| Thắng bại tại kỹ năng

Chi Tiết Tướng | Garena Liên Quân Mobile Ngộ Không chỉ số Công vật lý 167 Công phép 0 Máu ...
Read more

Hướng dẫn tướng Maloch| Thắng bại tại kỹ năng

Chi Tiết Tướng | Garena Liên Quân Mobile Maloch chỉ số Công vật lý 170 Công phép 0 Máu tối ...
Read more

Hướng dẫn tướng Helen| Thắng bại tại kỹ năng

Chi Tiết Tướng | Garena Liên Quân Mobile chỉ số Công vật lý 159 Công phép 0 Máu tối đa ...
Read more

Hướng dẫn tướng Jinna| Thắng bại tại kỹ năng

Chi Tiết Tướng | Garena Liên Quân Mobile chỉ số Công vật lý 163 Công phép 0 Máu tối đa ...
Read more

Hướng dẫn tướng Cresht| Thắng bại tại kỹ năng

Chi Tiết Tướng | Garena Liên Quân Mobile Cresht chỉ số Công vật lý 153 Công phép 0 Máu tối ...
Read more

Hướng dẫn tướng Natalya| Thắng bại tại kỹ năng

Chi Tiết Tướng | Garena Liên Quân Mobile Natalya chỉ số Công vật lý 170 Công phép 0 Máu tối ...
Read more

Hướng dẫn tướng Lumburr| Thắng bại tại kỹ năng

Chi Tiết Tướng | Garena Liên Quân Mobile Lumburr chỉ số Công vật lý 156 Công phép 0 Máu tối ...
Read more