Hướng dẫn tướng Marja| Thắng bại tại kỹ năng
Chi Tiết Tướng | Garena Liên Quân Mobile chỉ số Công vật lý 152 Công phép 0 Máu tối đa ...
Read more
Hướng dẫn tướng Rourke| Thắng bại tại kỹ năng
Chi Tiết Tướng | Garena Liên Quân Mobile Rourke chỉ số Công vật lý 163 Công phép 0 Máu tối ...
Read more
Hướng dẫn tướng Arum| Thắng bại tại kỹ năng
Chi Tiết Tướng | Garena Liên Quân Mobile chỉ số Công vật lý 163 Công phép 0 Máu tối đa ...
Read more
Hướng dẫn tướng Wisp| Thắng bại tại kỹ năng
Chi Tiết Tướng | Garena Liên Quân Mobile chỉ số Công vật lý 161 Công phép 0 Máu tối đa ...
Read more
Hướng dẫn tướng The Flash| Thắng bại tại kỹ năng
Chi Tiết Tướng | Garena Liên Quân Mobile The Flash chỉ số Công vật lý 171 Công phép 77 Máu ...
Read more
Hướng dẫn tướng Max| Thắng bại tại kỹ năng
Chi Tiết Tướng | Garena Liên Quân Mobile chỉ số Công vật lý 159 Công phép 0 Máu tối đa ...
Read more
Hướng dẫn tướng Liliana| Thắng bại tại kỹ năng
Chi Tiết Tướng | Garena Liên Quân Mobile Liliana chỉ số Công vật lý 156 Công phép 0 Máu tối ...
Read more
Hướng dẫn tướng Tulen| Thắng bại tại kỹ năng
Chi Tiết Tướng | Garena Liên Quân Mobile chỉ số Công vật lý 156 Công phép 0 Máu tối đa ...
Read more
Hướng dẫn tướng Omen| Thắng bại tại kỹ năng
Chi Tiết Tướng | Garena Liên Quân Mobile chỉ số Công vật lý 168 Công phép 0 Máu tối đa ...
Read more
Hướng dẫn tướng Lindis| Thắng bại tại kỹ năng
Ẩn mình giữa Afata, có một bộ lạc nhỏ tôn sùng mặt trăng. Cứ 30 năm, một người phụ nữ ...
Read more